Có 2 kết quả:
具体而微 jù tǐ ér wēi ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄦˊ ㄨㄟ • 具體而微 jù tǐ ér wēi ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄦˊ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miniature
(2) scaled-down
(3) forming a microcosm
(2) scaled-down
(3) forming a microcosm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miniature
(2) scaled-down
(3) forming a microcosm
(2) scaled-down
(3) forming a microcosm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0